Có 2 kết quả:
几时 jǐ shí ㄐㄧˇ ㄕˊ • 幾時 jǐ shí ㄐㄧˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what time?
(2) when?
(2) when?
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what time?
(2) when?
(2) when?
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0